Bạn hoặc công ty bạn có hàng hoá xuất nhập khẩu, bạn muốn gửi/nhận hàng cá nhân, giá cước vận chuyển bạn đang có thật sự cạnh tranh? Bạn cần giá cả thật cạnh tranh kèm chất lượng dịch vụ tốt ? You or your company have export/import cargo, you want to send/receive personal goods? Your current rates are really competitive? You need the best rates with good services. Chúng tôi là công ty Golden Age Logistics chuyên về cước biển, cước hàng không, khai thuê hải quan, gửi hàng từ nơi người gửi đến tận nhà người nhận hàng, nhận gửi hàng cá nhân với chi phí thấp, đặc biệt chúng tôi cũng là nhà môi giới tàu và thuê tàu chuyên nghiệp. We are Golden Age Logistics, focus on Sea and Air freight, customs clearance, Door to Door, personal goods with saving costs, specially we are expert Shipbroker and Charter. Tham khảo một số giá của chúng tôi, ngoài ra chúng tôi có rất nhiều giá tốt các tuyến, xin vui lòng liên hệ. Pls refer some our rates, we also have good rates for many routes, pls contact us | Ho Chi Minh port – BangKok/Laem Chabang, Thai Land FCL: Usd5/5/5 per 20DC/40DC/40HC LCL: free of charges, EBS,THC: Usd0/CBM (free of charges). | | Ho Chi Minh – West Port Klang, Malaysia FCL: Usd25/50/50 per 20DC/40DC/40HC LCL: free of charges; EBS, THC, CFS: Usd0/CBM (free of charges). | | Ho Chi Minh – Taichung, Kaohsiung, Taiwan FCL: (to Kaohsiung): Usd30/60/60 per 20DC/40DC/40HC (including EBS). FCL: (to Taichung): Usd50/100/100 per 20DC/40DC/40HC (including EBS). LCL: (to Kaohsiung, Taichung): free of charge; EBS; Usd0/CBM (free of charges); THC: Usd5/CBM, CFS: Usd7/CBM | | Ho Chi Minh – Singapore FCL: Usd5/5/5 per 20DC/40DC/40HC LCL: free of charges; EBS, THC, CFS: Usd0/CBM (free of charges). | | Ho Chi Minh – Hong Kong FCL: Usd15/20/20 per 20DC/40DC/40HC LCL: free of charges; EBS, THC, CFS: Usd0/CBM (free of charges). | | Ho Chi Minh – Qingdao FCL: Pls contact us LCL: free of charges; EBS: free of charges, THC: Usd4/CBM, CFS: Usd7/CBM. | | Ho Chi Minh – Busan, Incheon, Korea FCL: Usd5/10/10 per 20DC/40DC/40HC LCL: free of charges; EBS, THC, CFS: Usd0/CBM (free of charges). | | Ho Chi Minh – Chittagong, Bangladesh FCL: Usd350/700/700 per 20DC/40DC/40HC LCL: Usd24/CBM; THC: Usd5/CBM, CFS: Usd7/CBM. | | Ho Chi Minh – Yangon, Myanmar FCL: Usd350/650/650 per 20DC/40DC/40HC LCL: Usd24/CBM; THC: Usd5/CBM, CFS: Usd7/CBM, EBS: Usd5/CBM | | Ho Chi Minh – Melbourne, Sydney, Australia FCL: Usd275/525/525 per 20DC/40DC/40HC LCL: free of charges; THC, CFS: Usd0/CBM; Fumigation: free of charges | | Ho Chi Minh – Chennai, india FCL: Usd160/300/300 per 20DC/40DC/40HC LCL: Usd1/CBM; THC: Usd0/CBM, EBS: Usd0/CBM (free of charges); CFS: Usd7/CBM | | Ho Chi Minh – Jakata, Indonesia FCL: Usd55/110/110 per 20DC/40DC/40HC LCL: free of charges; THC, CFS: Usd0/CBM; Fumigation: free of charges | | Chúng tôi có giá tốt rất nhiều tuyến cả xuất và nhập, chỉ cần email cho chúng tôi để kiểm tra giá. We have very good rates for export/import cargo, just send email to us for checking. | Lưu ý: Tất cả chi phí khác thu theo mức tiêu chuẩn của thị trường, cam kết không thu vượt chi phí. Note: all another costs are standard (local charges), we ensure that not overcharges. | Bảng giá khai thuê Hải Quan: (Customs clearance tariff) | Loại hình/ Số lượng (Mode/Volume ) | LCL (ĐVT: VNĐ/lô hàng) (VNĐ/shipment) | | AIR (ĐVT: VNĐ/lô hàng) (VNĐ/shipment) | FCL (ĐVT: VNĐ/cont) | dưới 5CBM (under 5CBM) | từ 5 đến dưới 10CBM (from 5 to under 10CBM) | từ 10CBM trở lên (from 10CBM) | dưới 200Kg (under 200Kg) | từ 200 đến dưới 500Kg (from 200 to under 500Kg | Từ 500 đến dưới 1,000Kg (from 500 to under 1,000Kg) | Từ 1,000Kgs trở lên (from 1,000Kgs) | 20'DC | 40'DC | HÀNG XUẤT (Export shipment) | 800,000 | 900,000 | 1,000,000 | 700,000 | 800,000 | 900,000 | Cộng thêm 100,000 vnd mỗi 300Kgs | 900,000vnd (từ cont thứ 2 cộng 600,000 vnd/cont) | 1,000,000vnd (từ cont thứ 2 cộng 700,000 vnd/cont) | HÀNG NHẬP (Import shipment) | 950,000 | 1,100,000 | 1,250,000 | 1,000,000 | 1,200,000 | 1,300,000 | Cộng thêm 100,000vnd mỗi 300Kgs | 1,100,000vnd (từ cont thứ 2 cộng 700,000 vnd/cont) | 1,200,000vnd (từ cont thứ 2 cộng 800,000 vnd/cont) | | - Giá áp dụng cho mặt hàng thông thường, loại hình xuất/nhập kinh doanh (hàng máy móc, thiết bị, hàng y tế, thực phẩm hoặc hàng hoá đặc biệt khác sẽ có phụ thu). ( Rates apply for general cargo. Machinery, Medical, foodstuff or special goods, will have surcharges). - Hàng phi mậu dịch, kiểm hoá 100%, các loại giấy phép yêu cầu khác: báo giá theo từng trường hợp. (Non-commercial goods, 100% inspection or other licence: quote case by case). - Giá áp dụng cho lô hàng dưới 5 HS Code, trên 5 HS Code có phụ thu. (Rates apply for shipment with 5 HS Code Maximum, will have surcharges if over). - Giá chưa bao gồm 10% VAT. (Rates not include 10% VAT). - Giá tốt hơn nếu lượng hàng thường xuyên. (Will quote the better rates for regular volume). | Xin vui lòng liên hệ với chúng tôi để có giá tốt nhất Pls contact us to get the best rates. Thanks & Best regards Khải Minh = = = = = = = = = = = = = = = = = = = = = = = = = = = = = = | | |